VIETNAMESE
đón đợi
mong chờ
ENGLISH
await
/əˈweɪt/
wait for
“Đón đợi” là chờ đợi ai đó hoặc điều gì xảy ra.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đang đón đợi quyết định của họ.
We await their decision eagerly.
2.
Nhóm đang đón đợi kết quả bài kiểm tra một cách háo hức.
The team awaits the results of the test eagerly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clear trash (dọn rác) nhé!
Pick up garbage - Nhặt rác
Phân biệt:
Pick up garbage là cụm phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với clear trash trong bối cảnh làm sạch môi trường hoặc không gian sống.
Ví dụ:
Volunteers helped pick up garbage along the beach.
(Tình nguyện viên đã dọn rác dọc bãi biển.)
Remove waste - Loại bỏ rác thải
Phân biệt:
Remove waste là cách nói trang trọng – gần nghĩa với clear trash trong bối cảnh công cộng hoặc công nghiệp.
Ví dụ:
The workers were assigned to remove waste from the park.
(Công nhân được giao dọn rác trong công viên.)
Clean up litter - Dọn sạch rác
Phân biệt:
Clean up litter là cách diễn đạt cụ thể – tương đương với clear trash trong các chiến dịch môi trường.
Ví dụ:
Students joined the event to clean up litter.
(Học sinh tham gia sự kiện dọn rác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết