VIETNAMESE
đánh đập dã man
bạo lực tàn nhẫn
ENGLISH
brutal beating
/ˈbruːtl ˈbiːtɪŋ/
savage assault
“Đánh đập dã man” là hành động bạo lực với mức độ tàn nhẫn và không có lòng thương.
Ví dụ
1.
Cuộc đánh đập dã man khiến anh ấy bị thương nặng.
The brutal beating left him severely injured.
2.
Cuộc đánh đập dã man trở thành một vụ bê bối quốc gia.
The brutal beating became a national controversy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brutal beating (đánh đập dã man) nhé!
Savage assault - Cuộc hành hung tàn bạo
Phân biệt:
Savage assault mang sắc thái mạnh – đồng nghĩa trực tiếp với brutal beating trong ngữ cảnh tội phạm, bạo lực nghiêm trọng.
Ví dụ:
The victim suffered a savage assault by unknown attackers.
(Nạn nhân bị đánh đập dã man bởi kẻ lạ mặt.)
Violent beating - Trận đòn tàn nhẫn
Phân biệt:
Violent beating là cụm phổ biến – gần nghĩa với brutal beating khi mô tả mức độ nghiêm trọng của hành hung.
Ví dụ:
The suspect admitted to the violent beating of the man.
(Nghi phạm thừa nhận đã đánh đập dã man người đàn ông.)
Merciless attack - Cuộc tấn công không khoan nhượng
Phân biệt:
Merciless attack là cách nói mạnh – tương đương với brutal beating khi nhấn vào sự tàn nhẫn tuyệt đối.
Ví dụ:
The footage showed a merciless attack on the protesters.
(Đoạn video ghi lại cảnh đánh đập dã man những người biểu tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết