VIETNAMESE

thái cực

cực đoan

word

ENGLISH

extreme

  
NOUN

/ɪkˈstriːm/

polar opposite

Thái cực là điểm cực đoan hoặc đối lập trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Cuộc tranh luận làm nổi bật hai thái cực của lập luận.

The debate highlighted the two extremes of the argument.

2.

Sống trong thái cực đòi hỏi sự thích nghi.

Living in extremes requires adaptation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extreme nhé! check Severe - Nghiêm trọng Phân biệt: Extreme diễn tả mức độ vượt trội, trong khi severe thường nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình huống. Ví dụ: The region faced severe weather conditions. (Khu vực phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) check Excessive - Quá mức Phân biệt: Excessive nhấn mạnh việc vượt quá giới hạn, extreme tập trung vào điểm cực đoan. Ví dụ: The report contained excessive details. (Báo cáo chứa đựng quá nhiều chi tiết.)