VIETNAMESE

sự đóng gói

bao bọc, đóng gói

word

ENGLISH

packaging

  
NOUN

/ˈpækɪdʒɪŋ/

wrapping, boxing

Sự đóng gói là quá trình bao bọc hoặc chuẩn bị đồ vật để vận chuyển hoặc lưu trữ.

Ví dụ

1.

Sự đóng gói sản phẩm đảm bảo an toàn của chúng.

Packaging the products ensures their safety.

2.

Sự đóng gói đóng vai trò quan trọng trong tiếp thị sản phẩm.

Packaging plays a key role in product marketing.

Ghi chú

Từ Sự đóng gói là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và thương mại, liên quan đến việc chuẩn bị và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Boxing - Đóng hộp Ví dụ: Boxing fragile items requires extra care. (Đóng hộp các mặt hàng dễ vỡ cần phải cẩn thận hơn.) check Sealing - Niêm phong Ví dụ: Sealing the packages prevents damage during transit. (Niêm phong các gói hàng ngăn ngừa hư hại trong quá trình vận chuyển.) check Labeling - Dán nhãn Ví dụ: Labeling ensures correct delivery of the packages. (Dán nhãn đảm bảo việc giao hàng chính xác.)