VIETNAMESE
chiều ý
làm vừa lòng, chiều chuộng
ENGLISH
Please
/pliːz/
Please
“Chiều ý” là làm theo hoặc đáp ứng nguyện vọng, mong muốn của người khác, đặc biệt là trong việc ra quyết định.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã làm mọi thứ để chiều ý bố mẹ.
He did everything to please his parents.
2.
He did everything to please his parents.
Anh ấy đã làm mọi thứ để chiều ý bố mẹ.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Please (chiều ý) nhé!
Satisfy - Làm hài lòng
Phân biệt:
Satisfy là cách diễn đạt trung lập – đồng nghĩa trực tiếp với please khi nói đến việc đáp ứng mong muốn của ai đó.
Ví dụ:
He always tries to satisfy his parents.
(Anh ấy luôn cố gắng chiều ý bố mẹ.)
Appease - Làm dịu lòng
Phân biệt:
Appease mang sắc thái trang trọng, đôi khi có nghĩa nhún nhường – gần nghĩa với please khi nói đến chiều theo để giữ hòa khí.
Ví dụ:
She tried to appease him with kind words.
(Cô ấy cố gắng làm dịu lòng anh bằng lời nhẹ nhàng.)
Gratify - Làm vừa lòng
Phân biệt:
Gratify là từ trang trọng và cảm xúc hơn – tương đương với please trong ngữ cảnh đem lại niềm vui hoặc sự hài lòng đặc biệt.
Ví dụ:
It greatly gratified her to hear the praise.
(Cô ấy rất hài lòng khi nghe được lời khen.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết