VIETNAMESE
định mức sản phẩm
ENGLISH
product standard
/ˈprɒdʌkt ˈstændərd/
Định mức sản phẩm là mức tiêu chuẩn về số lượng hoặc chất lượng sản phẩm.
Ví dụ
1.
Định mức sản phẩm giúp duy trì chất lượng trong sản xuất.
Product standards help maintain quality in manufacturing.
2.
Định mức sản phẩm đảm bảo tính nhất quán trong thương hiệu.
Product standards ensure consistency in branding.
Ghi chú
Định mức sản phẩm thuộc lĩnh vực sản xuất và quản lý chất lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Product specification - Thông số sản phẩm
Ví dụ:
Product specifications ensure consistency in manufacturing.
(Thông số sản phẩm đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất.)
Quality benchmark - Tiêu chuẩn chất lượng
Ví dụ:
A quality benchmark defines acceptable product standards.
(Một tiêu chuẩn chất lượng xác định các mức độ chấp nhận được của sản phẩm.)
Standardized output - Sản phẩm tiêu chuẩn hóa
Ví dụ:
Standardized output is critical for mass production.
(Sản phẩm tiêu chuẩn hóa rất quan trọng đối với sản xuất hàng loạt.)
Compliance criteria - Tiêu chí tuân thủ
Ví dụ:
Compliance criteria must be met to achieve product certification.
(Các tiêu chí tuân thủ phải được đáp ứng để đạt chứng nhận sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết