VIETNAMESE
tiền đồng
ENGLISH
Vietnamese dong
/ˌvɪtnəˈmiːz dɒŋ/
VND
Tiền đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam.
Ví dụ
1.
Tiền đồng được sử dụng trong tất cả giao dịch tại Việt Nam.
The Vietnamese dong is used in all transactions in Vietnam.
2.
Anh ấy đã đổi đô la sang tiền đồng.
He exchanged dollars for Vietnamese dong.
Ghi chú
Từ tiền đồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và tiền tệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Currency Exchange - Đổi tiền tệ
Ví dụ:
The currency exchange rate for the Vietnamese dong has increased.
(Tỷ giá đổi tiền đồng Việt Nam đã tăng.)
Denomination - Mệnh giá
Ví dụ:
Vietnamese dong is available in multiple denominations.
(Tiền đồng Việt Nam có nhiều mệnh giá khác nhau.)
Local Currency - Đồng tiền địa phương
Ví dụ:
You should carry some local currency when traveling.
(Bạn nên mang theo một ít tiền địa phương khi đi du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết