VIETNAMESE
chặt chẽ
kỹ lưỡng, nghiêm ngặt
ENGLISH
tight
/taɪt/
strict, firm
“Chặt chẽ” là tính từ chỉ trạng thái có sự kết nối vững chắc, không lỏng lẻo.
Ví dụ
1.
Các quy định rất chặt chẽ.
The rules are very tight.
2.
Chúng ta cần một lịch trình chặt chẽ cho dự án.
We need a tight schedule for the project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tight khi nói hoặc viết nhé!
Tight control – kiểm soát chặt chẽ
Ví dụ:
The government has tight control over imported goods.
(Chính phủ kiểm soát chặt chẽ hàng hóa nhập khẩu)
Tight security – an ninh nghiêm ngặt
Ví dụ:
There was tight security at the summit meeting.
(An ninh rất nghiêm ngặt tại cuộc họp thượng đỉnh)
Tight budget – ngân sách eo hẹp
Ví dụ:
They had to work with a tight budget for the project.
(Họ phải làm việc với ngân sách eo hẹp cho dự án)
Tight deadline – thời hạn gấp
Ví dụ:
We're under a tight deadline to finish this report.
(Chúng tôi đang chịu áp lực thời hạn gấp để hoàn thành báo cáo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết