VIETNAMESE

dịch vụ bảo vệ

dịch vụ an ninh

word

ENGLISH

Security service

  
NOUN

/sɪˈkjʊrɪti ˈsɜːrvɪs/

Protection service

"Dịch vụ bảo vệ" là dịch vụ cung cấp nhân viên để bảo đảm an ninh và an toàn.

Ví dụ

1.

Họ đã thuê dịch vụ bảo vệ cho sự kiện.

They hired a security service for the event.

2.

Dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp đã được thuê cho buổi hòa nhạc.

A professional security service was hired for the concert.

Ghi chú

Từ Security Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Surveillance - Giám sát Ví dụ: The building has a high-tech surveillance system. (Tòa nhà có hệ thống giám sát công nghệ cao.) check Alarm System - Hệ thống báo động Ví dụ: A reliable alarm system is essential for security. (Hệ thống báo động đáng tin cậy là điều cần thiết cho an ninh.) check Guard - Bảo vệ Ví dụ: A security guard patrols the area at night. (Một nhân viên bảo vệ tuần tra khu vực vào ban đêm.)