VIETNAMESE

hà lạm

lạm dụng quyền lực

word

ENGLISH

abuse power

  
VERB

/əˈbjuːz ˈpaʊə/

misuse authority

“Hà lạm” là hành động sử dụng vượt mức hoặc không đúng giới hạn của quyền lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã hà lạm quyền lực để đạt được lợi ích cá nhân.

He abused his power to gain personal benefits.

2.

Cô ấy bị buộc tội hà lạm quyền lực trong nơi làm việc.

She was accused of abusing her authority in the workplace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abuse power (hà lạm) nhé! check Exploit authority - Lạm dụng quyền lực Phân biệt: Exploit authority là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với abuse power trong bối cảnh chính trị, quản lý. Ví dụ: The minister was accused of exploiting authority for personal gain. (Bộ trưởng bị cáo buộc lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân.) check Misuse power - Sử dụng sai quyền lực Phân biệt: Misuse power là cách nói phổ biến – gần nghĩa với abuse power trong ngữ cảnh đạo đức, pháp lý. Ví dụ: He misused his power to influence decisions. (Anh ta đã sử dụng sai quyền lực để can thiệp quyết định.) check Take advantage of authority - Trục lợi từ quyền lực Phân biệt: Take advantage of authority mang sắc thái tiêu cực rõ nét – tương đương với abuse power trong thực tế hành vi lạm quyền. Ví dụ: They took advantage of their authority to manipulate others. (Họ đã lợi dụng quyền lực để thao túng người khác.)