VIETNAMESE
sự chủ trì
Sự điều hành
ENGLISH
Presidency
/ˈprɛzɪdənsi/
Leadership
“Sự chủ trì” là hành động điều hành hoặc giám sát một cuộc họp hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Nhiệm kỳ chủ trì của ông ấy được đánh dấu bởi nhiều thành tựu.
His presidency was marked by many achievements.
2.
Nhiệm kỳ chủ trì của ông ấy đã mang lại những cải cách đáng kể cho tổ chức.
His presidency brought significant reforms to the organization.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Presidency nhé!
Presidential (Adjective) - Thuộc về tổng thống hoặc chủ tịch
Ví dụ:
The presidential address was well-received by the public.
(Bài phát biểu của tổng thống đã được công chúng đón nhận nồng nhiệt.)
Preside (Verb) - Chủ trì
Ví dụ:
She presided over the meeting with confidence.
(Cô ấy đã chủ trì cuộc họp với sự tự tin.)
President (Noun) - Tổng thống hoặc chủ tịch
Ví dụ:
The president announced new policies during the conference.
(Tổng thống đã công bố các chính sách mới trong buổi hội nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết