VIETNAMESE

đồng nhân dân tệ

word

ENGLISH

renminbi

  
NOUN

/ˈrɛnˌmɪnˌbi/

yuan

Đồng nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Đồng nhân dân tệ được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế.

The renminbi is widely used in international trade.

2.

Tỷ giá hối đoái của đồng nhân dân tệ thay đổi hàng ngày.

Exchange rates for the renminbi vary daily.

Ghi chú

Đồng nhân dân tệ là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và thương mại quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Yuan - Đồng nguyên Ví dụ: The yuan is the base unit of the renminbi. (Đồng nguyên là đơn vị cơ sở của đồng nhân dân tệ.) check Forex market - Thị trường ngoại hối Ví dụ: The renminbi is actively traded in the forex market. (Đồng nhân dân tệ được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.)