VIETNAMESE

đón tay

đưa tay nhận

word

ENGLISH

reach out

  
VERB

/riːtʃ aʊt/

extend hand

“Đón tay” là đưa tay ra để nhận lấy điều gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy đón tay để chụp lấy vật rơi.

He reached out to grab the falling object.

2.

Cô ấy đưa tay ra đón lấy đứa trẻ đang ngã.

She reached out to grab the child from falling.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cordially welcome (đón tiếp ân cần) nhé! check Warmly receive - Đón tiếp nồng hậu Phân biệt: Warmly receive là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với cordially welcome trong ngữ cảnh thân thiện, lịch sự. Ví dụ: The guests were warmly received at the front door. (Khách được đón tiếp ân cần ngay tại cửa.) check Extend a warm welcome - Gửi lời chào đón nồng nhiệt Phân biệt: Extend a warm welcome mang sắc thái trang trọng – gần nghĩa với cordially welcome trong các sự kiện chính thức. Ví dụ: The host extended a warm welcome to all attendees. (Chủ nhà đón tiếp ân cần tất cả khách mời.) check Greet graciously - Đón tiếp niềm nở Phân biệt: Greet graciously là cách nói thanh lịch – tương đương với cordially welcome khi nói đến đón tiếp bằng thái độ hòa nhã, tử tế. Ví dụ: The manager greeted us graciously upon arrival. (Quản lý đã đón tiếp chúng tôi rất ân cần khi đến nơi.)