VIETNAMESE
chia đôi
chia đôi, tách đôi
ENGLISH
split in half
/splɪt ɪn hæf/
halve, bisect
“Chia đôi” là hành động tách một thứ thành hai phần bằng nhau.
Ví dụ
1.
Anh ấy chia đôi bánh sandwich để chia sẻ.
He split the sandwich in half to share.
2.
Họ chia đôi công việc.
They split the workload in half.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Split in half (chia đôi) nhé!
Divide in two - Chia thành hai phần
Phân biệt:
Divide in two là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với split in half trong ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật, hoặc đời thường.
Ví dụ:
Let’s divide the bill in two.
(Hãy chia đôi hóa đơn đi.)
Cut in half - Cắt làm đôi
Phân biệt:
Cut in half là cách diễn đạt cụ thể khi nói về hành động vật lý – gần nghĩa với split in half trong thao tác cắt thực tế.
Ví dụ:
She cut the apple in half and handed me a piece.
(Cô ấy cắt đôi quả táo rồi đưa tôi một nửa.)
Halve - Chia làm hai nửa bằng nhau
Phân biệt:
Halve là động từ mang tính chính xác – tương đương với split in half trong toán học, ẩm thực, và kỹ thuật.
Ví dụ:
You can halve the recipe if you’re cooking for two.
(Bạn có thể chia đôi công thức nếu nấu cho hai người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết