VIETNAMESE
củng
cốc đầu, gõ đầu
ENGLISH
knuckle tap
/ˈnʌkəl tæp/
“Củng” là hành động đánh vào đầu bằng ngón tay cong lại.
Ví dụ
1.
Anh ấy củng bạn một cái vào trán.
He gave his friend a knuckle tap on the forehead.
2.
Cô ấy củng anh vì chọc ghẹo cô.
She knuckle tapped him for teasing her.
Ghi chú
Từ Knuckle tap là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ miêu tả hành vi và hành động giao tiếp cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tap with fist – Gõ nhẹ bằng nắm tay
Ví dụ:
He gave a quick knuckle tap on the table to signal agreement.
(Anh ấy gõ nhẹ bằng nắm tay lên bàn như dấu hiệu đồng thuận.)
Gesture of respect – Cử chỉ tôn trọng
Ví dụ:
In some cultures, a light knuckle tap is used as a gesture of respect.
(Ở một số nền văn hóa, gõ tay nhẹ là cử chỉ thể hiện sự tôn trọng.)
Silent signal – Tín hiệu im lặng
Ví dụ:
A knuckle tap can serve as a silent signal to attract attention.
(Một cú gõ tay có thể là tín hiệu im lặng để thu hút sự chú ý.)
Knuckle knock – Gõ bằng khớp ngón tay
Ví dụ:
He made a knuckle knock on the wooden door instead of using the bell.
(Anh ta gõ cửa bằng khớp ngón tay thay vì bấm chuông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết