VIETNAMESE
lý giải
giải thích
ENGLISH
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃn/
clarification
“Lý giải” là hành động giải thích hoặc làm rõ một vấn đề.
Ví dụ
1.
Lời lý giải của cô ấy đã làm rõ sự hiểu lầm.
Her explanation clarified the confusion.
2.
Lời giải thích của giáo viên đã giải quyết các câu hỏi của học sinh.
The teacher’s explanation resolved the students' questions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gossip khi nói hoặc viết nhé!
Spread gossip – lan truyền lời đồn
Ví dụ:
She was angry because her friend spread gossip about her.
(Cô ấy tức giận vì bạn mình lan truyền lời đồn về cô)
Juicy gossip – lời đồn hấp dẫn
Ví dụ:
The magazine is full of juicy gossip about celebrities.
(Tạp chí đầy những lời đồn hấp dẫn về người nổi tiếng)
Idle gossip – chuyện phiếm vô thưởng vô phạt
Ví dụ:
Don’t take it seriously, it’s just idle gossip.
(Đừng quá để tâm, đó chỉ là chuyện phiếm thôi)
Be the subject of gossip – là chủ đề đồn đại
Ví dụ:
She hated being the subject of gossip at work.
(Cô ấy ghét việc trở thành chủ đề đồn đại nơi công sở)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết