VIETNAMESE

khả năng ứng biến

khả năng linh hoạt

word

ENGLISH

adaptability

  
NOUN

/əˌdæptəˈbɪlɪti/

flexibility, improvisation

Khả năng ứng biến là năng lực phản ứng nhanh chóng và linh hoạt trong các tình huống bất ngờ.

Ví dụ

1.

Khả năng ứng biến rất quan trọng trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.

Adaptability is vital in a fast-changing world.

2.

Khả năng ứng biến của cô ấy giúp cô thành công trong môi trường mới.

Her adaptability helped her succeed in new environments.

Ghi chú

Từ khả năng ứng biến là một kỹ năng quan trọng trong môi trường thay đổi nhanh chóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flexibility - Tính linh hoạt Ví dụ: Flexibility is critical when dealing with unpredictable situations. (Tính linh hoạt rất quan trọng khi đối mặt với các tình huống không thể đoán trước.) check Quick thinking - Suy nghĩ nhanh Ví dụ: Quick thinking is necessary for on-the-spot decision-making. (Suy nghĩ nhanh là cần thiết để đưa ra quyết định tức thời.) check Problem-solving mindset - Tư duy giải quyết vấn đề Ví dụ: A problem-solving mindset enhances adaptability in complex scenarios. (Tư duy giải quyết vấn đề nâng cao khả năng ứng biến trong các tình huống phức tạp.)