VIETNAMESE
gọt
cắt gọn
ENGLISH
pare
/peər/
trim
“Gọt” là hành động làm nhẵn hoặc cắt bỏ phần không cần thiết.
Ví dụ
1.
Anh ấy gọt táo bằng dao.
He pared the apple with a knife.
2.
Cô ấy gọt các mép của tờ giấy.
She pared the edges of the paper.
Ghi chú
Gọt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ gọt nhé!
Nghĩa 1: Cắt bỏ một lớp mỏng ở bên ngoài vật.
Tiếng Anh: pare
Ví dụ:
She pared the apple before slicing it.
(Cô ấy gọt vỏ táo trước khi cắt lát.)
Nghĩa 2: Cắt, chuốt để tạo hình cho vật, thường bằng cách mài mòn từng chút.
Tiếng Anh: whittle
Ví dụ:
He whittled the wood into the shape of a spinning top.
(Anh ấy gọt khúc gỗ thành hình con quay.)
Nghĩa 3: (Khẩu ngữ) Cạo đầu, cắt tóc sát hoặc trọc.
Tiếng Anh: shave bald
Ví dụ:
He shaved bald for the military enlistment.
(Anh ấy gọt đầu để nhập ngũ.)
Nghĩa 4: Cắt bớt, chỉnh sửa để cho gọn và mạch lạc hơn (trong văn viết).
Tiếng Anh: polish (a sentence)
Ví dụ:
You should polish this paragraph before submitting.
(Cậu nên gọt lại đoạn văn này cho mượt rồi nộp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết