VIETNAMESE
đẳng thức
phương trình
ENGLISH
equality
/ɪˈkwɑːləti/
equation
Đẳng thức là một biểu thức toán học khẳng định hai đại lượng bằng nhau.
Ví dụ
1.
Đẳng thức trong phương trình này là hiển nhiên.
Equality in this equation is evident.
2.
Đẳng thức này đúng trong một số điều kiện nhất định.
The equality holds true under certain conditions.
Ghi chú
Đẳng thức là một từ vựng thuộc lĩnh vực Toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Equation - Phương trình
Ví dụ:
Solve the equation to find the value of x.
(Giải phương trình để tìm giá trị của x.)
Inequality - Bất đẳng thức
Ví dụ:
Inequalities are as important as equations in mathematics.
(Bất đẳng thức quan trọng không kém phương trình trong toán học.)
Balance - Sự cân bằng
Ví dụ:
An equation represents a balance between two expressions.
(Một phương trình thể hiện sự cân bằng giữa hai biểu thức.)
Equality symbol (=) - Ký hiệu đẳng thức
Ví dụ:
The equality symbol is used to represent equivalence.
(Ký hiệu đẳng thức được sử dụng để biểu thị sự tương đương.)
Symmetry - Tính đối xứng
Ví dụ:
Equations often reveal symmetry in mathematical relationships.
(Phương trình thường thể hiện tính đối xứng trong các mối quan hệ toán học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết