VIETNAMESE
Áp điện
ENGLISH
Piezoelectricity
/piːzəʊɪlɛkˈtrɪsɪti/
Từ 'Áp điện' là hiện tượng tạo ra điện năng từ biến dạng cơ học của vật liệu.
Ví dụ
1.
Thiết bị này sử dụng áp điện để tạo năng lượng.
The device uses piezoelectricity to generate power.
2.
Áp điện là yếu tố thiết yếu trong các cảm biến hiện đại.
Piezoelectricity is essential in modern sensors.
Ghi chú
Áp điện là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và công nghệ vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Piezoelectric Effect - Hiệu ứng áp điện
Ví dụ:
The piezoelectric effect is used in ultrasound devices.
(Hiệu ứng áp điện được sử dụng trong các thiết bị siêu âm.)
Piezoelectric Material - Vật liệu áp điện
Ví dụ:
Piezoelectric materials are commonly used in sensors and actuators.
(Vật liệu áp điện thường được sử dụng trong cảm biến và bộ truyền động.)
Piezoelectric Sensor - Cảm biến áp điện
Ví dụ:
Piezoelectric sensors are used in microphones and accelerometers.
(Cảm biến áp điện được sử dụng trong micro và gia tốc kế.)
Piezoelectric Actuator - Bộ truyền động áp điện
Ví dụ:
Piezoelectric actuators provide precise motion control.
(Bộ truyền động áp điện cung cấp sự kiểm soát chuyển động chính xác.)
Piezoelectric Generator - Máy phát áp điện
Ví dụ:
Piezoelectric generators can harvest energy from walking.
(Máy phát áp điện có thể thu thập năng lượng từ việc đi bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết