VIETNAMESE

Áp suất thủy tĩnh

word

ENGLISH

Hydrostatic pressure

  
NOUN

/haɪdrəʊˈstætɪk ˈprɛʃə/

Từ 'Áp suất thủy tĩnh' là áp lực do trọng lượng của chất lỏng đứng yên gây ra.

Ví dụ

1.

Áp suất thủy tĩnh tăng theo độ sâu.

The hydrostatic pressure increases with depth.

2.

Áp suất thủy tĩnh rất quan trọng trong cơ học chất lỏng.

Hydrostatic pressure is crucial in fluid mechanics.

Ghi chú

Áp suất thủy tĩnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ học chất lỏng và kỹ thuật thủy lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hydrostatic Equilibrium - Cân bằng thủy tĩnh Ví dụ: Hydrostatic equilibrium occurs when gravitational forces are balanced by pressure gradients. (Cân bằng thủy tĩnh xảy ra khi lực hấp dẫn được cân bằng với độ dốc áp suất.) check Hydrostatic Head - Chiều cao cột nước thủy tĩnh Ví dụ: The hydrostatic head determines the pressure at the base of the tank. (Chiều cao cột nước thủy tĩnh xác định áp suất tại đáy bể chứa.) check Hydrostatic Test - Thử nghiệm thủy tĩnh Ví dụ: Hydrostatic tests are performed to ensure the safety of pipelines and tanks. (Các thử nghiệm thủy tĩnh được thực hiện để đảm bảo sự an toàn của các đường ống và bể chứa.) check Hydrostatic Stress - Ứng suất thủy tĩnh Ví dụ: Hydrostatic stress affects material deformation under fluid pressure. (Ứng suất thủy tĩnh ảnh hưởng đến sự biến dạng vật liệu dưới áp suất chất lỏng.)