VIETNAMESE

đoạt lấy

chiếm đoạt

word

ENGLISH

Grab

  
VERB

/ɡræb/

Take forcefully

"Đoạt lấy" là chiếm đoạt hoặc lấy đi điều gì đó bằng sức mạnh hoặc mưu kế.

Ví dụ

1.

Những kẻ xâm lược đã đoạt lấy mọi thứ có giá trị.

The invaders grabbed everything valuable.

2.

Những tên trộm đã đoạt lấy mọi thứ có giá trị và bỏ chạy.

The thieves grabbed everything valuable and fled.

Ghi chú

Từ Grab là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Grab nhé! check Nghĩa 1: Nắm, bắt nhanh một vật gì đó Ví dụ: He grabbed his phone before running out the door, and the grab saved him from missing the call. (Anh ấy chộp lấy điện thoại trước khi lao ra khỏi cửa, và cú vớ lấy đó đã giúp anh không lỡ cuộc gọi) check Nghĩa 2: Gây sự chú ý mạnh mẽ Ví dụ: That headline really grabbed my attention, and the grab worked—I read the full article. (Tiêu đề đó thực sự thu hút sự chú ý của tôi, và cú thu hút ấy hiệu quả – tôi đọc hết bài) check Nghĩa 3: Mua hoặc lấy gì đó nhanh chóng (thường là thức ăn, đồ dùng) Ví dụ: Let’s grab some coffee on the way, and maybe a quick snack while we’re at it. (Tụi mình kiếm ly cà phê trên đường đi nhé, và tiện thể lấy chút đồ ăn nhẹ luôn)