VIETNAMESE

suất cơm

word

ENGLISH

meal portion

  
NOUN

/miːl ˈpɔːrʃən/

Suất cơm là khẩu phần ăn được chuẩn bị cho một người.

Ví dụ

1.

Mỗi học sinh nhận được một suất cơm trong giờ ăn trưa.

Each student received a meal portion during lunch.

2.

Suất cơm bao gồm cơm, rau, và thịt.

The meal portion includes rice, vegetables, and meat.

Ghi chú

Từ suất cơm là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và quản lý dịch vụ ăn uống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Serving size - Khẩu phần ăn Ví dụ: Serving size varies depending on dietary needs. (Khẩu phần ăn thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng.) check Food ration - Khẩu phần thực phẩm Ví dụ: Each meal portion includes balanced nutrients. (Mỗi suất cơm bao gồm các chất dinh dưỡng cân bằng.)