VIETNAMESE

tầm súng

khoảng bắn

word

ENGLISH

gun range

  
NOUN

/ɡʌn reɪndʒ/

fire range

Tầm súng là khoảng cách tối đa mà đạn từ một khẩu súng có thể bắn tới.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ tập bắn tại tầm súng.

The soldiers practiced shooting at the gun range.

2.

Tầm súng đã được giải phóng để luyện tập.

The gun range was cleared for practice.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ range nhé! check Out of range - Ngoài tầm với Ví dụ: The target was out of range for the sniper. (Mục tiêu đã nằm ngoài tầm với của tay súng bắn tỉa.) check Within range - Trong tầm với Ví dụ: The deer was within range of the hunter's bow. (Con nai đã nằm trong tầm bắn của cung thủ.)