VIETNAMESE

dưa mắm

-

word

ENGLISH

Vietnamese pickled melon in fermented fish sauce

  
NOUN

/vjetˈnɑːmiːz ˈpɪkld ˈmɛlən ɪn fɜːmɛntɪd fɪʃ sɔːs/

-

“Dưa mắm” là món dưa được làm từ quả dưa, thường là dưa hấu hoặc dưa leo, được ngâm trong nước mắm lên men, tạo thành món ăn có vị chua, mặn đặc trưng.

Ví dụ

1.

Dưa mắm thường được ăn kèm như một món phụ.

Vietnamese pickled melon in fermented fish sauce is often served as a side dish.

2.

Bạn có thể tìm thấy dưa mắm ở nhiều chợ địa phương.

You can find Vietnamese pickled melon in fermented fish sauce at many local markets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pickled nhé! check Fermented – Lên men, thường dùng để mô tả thực phẩm trải qua quá trình vi sinh Phân biệt: Fermented nhấn mạnh vào quá trình vi sinh vật làm thay đổi thực phẩm, như kimchi hoặc natto, trong khi pickled chủ yếu mô tả thực phẩm được ngâm trong giấm hoặc muối. Ví dụ: Fermented cabbage is a key ingredient in Korean kimchi. (Bắp cải lên men là một thành phần quan trọng trong kimchi Hàn Quốc.) check Brined – Ngâm muối, thường dùng cho thực phẩm bảo quản trong nước muối Phân biệt: Brined chỉ phương pháp bảo quản trong dung dịch nước muối, trong khi pickled có thể bao gồm cả giấm và gia vị. Ví dụ: The olives were brined for several weeks before being served. (Những quả ô liu đã được ngâm muối trong vài tuần trước khi được phục vụ.)