VIETNAMESE
thành tố
yếu tố
ENGLISH
element
/ˈɛlɪmənt/
component
Thành tố là một phần hoặc yếu tố cấu thành nên một tổng thể.
Ví dụ
1.
Oxy là một thành tố thiết yếu cho sự sống.
Oxygen is an essential element for life.
2.
Mỗi thành tố đều đóng một vai trò trong hệ thống.
Each element plays a role in the system.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ element nhé!
Elemental (Adjective) - Cơ bản, thiết yếu
Ví dụ:
The elemental forces of nature shape our planet.
(Các lực cơ bản của tự nhiên định hình hành tinh của chúng ta.)
Elementally (Adverb) - Một cách cơ bản
Ví dụ:
The concept is elementally simple.
(Khái niệm này cơ bản là đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết