VIETNAMESE

độ võng

độ cong, độ lệch

word

ENGLISH

deflection

  
NOUN

/dɪˈflɛkʃən/

bending, deviation

Độ võng là mức độ một vật liệu hoặc cấu trúc bị uốn cong hoặc lún xuống dưới tác dụng của lực.

Ví dụ

1.

Độ võng của dầm nằm trong giới hạn cho phép.

The deflection of the beam was within acceptable limits.

2.

Độ võng có thể làm suy yếu cấu trúc theo thời gian.

Deflection can weaken the structure over time.

Ghi chú

Từ độ võng là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật và Xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deflection - Độ võng Ví dụ: The deflection of the beam was within acceptable limits. (Độ võng của dầm nằm trong giới hạn cho phép.) check Beam - Dầm Ví dụ: The steel beam supports the roof structure. (Dầm thép hỗ trợ kết cấu mái.) check Load - Tải trọng Ví dụ: The bridge is designed to withstand heavy loads. (Cây cầu được thiết kế để chịu tải trọng lớn.) check Elasticity - Độ đàn hồi Ví dụ: The material's elasticity reduces deflection. (Độ đàn hồi của vật liệu giảm thiểu độ võng.) check Stress - Ứng suất Ví dụ: Excessive stress can cause structural failure. (Ứng suất quá mức có thể gây hỏng kết cấu.)