VIETNAMESE

Áp suất tĩnh

word

ENGLISH

Static pressure

  
NOUN

/ˈstætɪk ˈprɛʃə/

Từ 'Áp suất tĩnh' là áp suất trong chất lỏng hoặc khí khi không có chuyển động.

Ví dụ

1.

Áp suất tĩnh được đo trong một hệ thống kín.

Static pressure is measured in a closed system.

2.

Quạt tạo ra áp suất tĩnh cao.

The fan creates a high static pressure.

Ghi chú

Áp suất tĩnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ học chất lỏng và kỹ thuật khí động học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Static Pressure Gradient - Độ dốc áp suất tĩnh Ví dụ: The static pressure gradient influences fluid movement in a closed system. (Độ dốc áp suất tĩnh ảnh hưởng đến sự chuyển động của chất lỏng trong hệ thống kín.) check Static Pressure Measurement - Đo áp suất tĩnh Ví dụ: Static pressure measurement is crucial for pipeline design. (Đo áp suất tĩnh rất quan trọng trong thiết kế đường ống.) check Static Pressure Drop - Sự sụt giảm áp suất tĩnh Ví dụ: Static pressure drop occurs in duct systems with poor design. (Sự sụt giảm áp suất tĩnh xảy ra trong hệ thống ống dẫn có thiết kế kém.) check Static Pressure Formula - Công thức áp suất tĩnh Ví dụ: The static pressure formula is P = F/A, where F is force and A is area. (Công thức áp suất tĩnh là P = F/A, trong đó F là lực và A là diện tích.)