VIETNAMESE

hấp cơm

Làm nóng cơm

word

ENGLISH

Reheat rice

  
VERB

/ˈriːhiːt raɪs/

Warm up rice

“Hấp cơm” là quá trình làm nóng lại cơm đã nấu chín bằng cách sử dụng hơi nước để giữ được độ ẩm và hương vị của cơm.

Ví dụ

1.

Tôi luôn làm nóng cơm trước khi ăn.

I always reheat rice before eating it.

2.

Hấp cơm lại có thể làm cho cơm tươi ngon trở lại.

Reheating rice can make it taste fresh again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reheat nhé! check Warm up – Hâm nóng nhẹ Phân biệt: Warm up được dùng khi làm nóng lại một thứ gì đó, thường là thức ăn, nhưng không cần phải đạt đến nhiệt độ nóng như reheat. Ví dụ: I need to warm up my coffee. (Tôi cần hâm nóng lại cà phê.) check Heat up – Làm nóng Phân biệt: Heat up gần giống với reheat, có thể dùng để chỉ hành động làm nóng lại thức ăn hoặc đồ vật, nhưng có thể được dùng trong nhiều tình huống khác ngoài việc hâm nóng thức ăn. Ví dụ: Can you heat up the soup for me? (Bạn có thể làm nóng lại súp cho tôi không?)