VIETNAMESE

cư trú

ở, sống

word

ENGLISH

dwell

  
VERB

/dwɛl/

live

“Cư trú” là sinh sống tại một nơi, có thể có hoặc không có sự hợp pháp hóa.

Ví dụ

1.

Nhiều loài động vật cư trú trong khu rừng này.

Many animals dwell in this forest.

2.

Chim cư trú trên cây vào mùa hè.

Birds dwell in the trees during summer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dwell (cư trú) nhé! check Reside - Cư ngụ Phân biệt: Reside là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với dwell trong bối cảnh nơi ở chính thức hoặc dài hạn. Ví dụ: They reside in a remote mountain village. (Họ cư trú tại một ngôi làng núi hẻo lánh.) check Inhabit - Cư ngụ Phân biệt: Inhabit mang sắc thái mô tả – gần nghĩa với dwell khi nói về sinh sống trong một vùng đất hay khu vực. Ví dụ: Nomadic tribes inhabit the desert areas. (Các bộ lạc du mục cư trú trong vùng sa mạc.) check Occupy - Chiếm giữ, sinh sống Phân biệt: Occupy là từ trung lập – tương đương với dwell trong ngữ cảnh định cư hoặc sinh sống ở một nơi cụ thể. Ví dụ: The building is occupied by foreign students. (Toà nhà hiện đang được cư trú bởi sinh viên nước ngoài.)