VIETNAMESE

sự đồng hóa

hòa nhập, hội nhập

word

ENGLISH

assimilation

  
NOUN

/əˌsɪmɪˈleɪʃn/

integration, absorption

Sự đồng hóa là quá trình hòa nhập và trở nên giống với một nền văn hóa hoặc môi trường khác.

Ví dụ

1.

Sự đồng hóa vào một nền văn hóa mới có thể mất thời gian.

Assimilation into a new culture can take time.

2.

Sự đồng hóa xảy ra nhanh hơn khi có sự hỗ trợ.

Assimilation happens faster with support.

Ghi chú

Từ Sự đồng hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và xã hội học, liên quan đến quá trình hòa nhập giữa các nền văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Integration - Sự đồng hóa Ví dụ: Integration of diverse cultures enriches the community. (Sự đồng hóa các nền văn hóa đa dạng làm phong phú thêm cộng đồng.) check Acculturation - Sự tiếp nhận văn hóa Ví dụ: Acculturation occurs when one culture adopts elements of another. (Sự tiếp nhận văn hóa xảy ra khi một nền văn hóa tiếp nhận yếu tố của một nền văn hóa khác.) check Adaptation - Thích nghi Ví dụ: Adaptation to a new culture can be challenging. (Thích nghi với một nền văn hóa mới có thể là một thách thức.)