VIETNAMESE

sinh đôi

sinh đôi

word

ENGLISH

twins

  
NOUN

/twɪnz/

duo

“Sinh đôi” là trường hợp sinh cùng lúc hai người con từ một lần mang thai.

Ví dụ

1.

Cặp sinh đôi có một mối liên kết chặt chẽ.

The twins share a strong bond.

2.

Cô ấy đã sinh đôi tháng trước.

She gave birth to twins last month.

Ghi chú

Từ sinh đôi là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Identical twins - Sinh đôi cùng trứng, khi hai em bé phát triển từ một trứng đã thụ tinh Ví dụ: Identical twins often share the same genetic makeup. (Sinh đôi cùng trứng thường có cùng bộ gen.) check Fraternal twins - Sinh đôi khác trứng, khi hai em bé phát triển từ hai trứng khác nhau Ví dụ: Fraternal twins can look very different. (Sinh đôi khác trứng có thể trông rất khác nhau.) check Twin pregnancies - Thai đôi, thuật ngữ chỉ các ca mang thai hai em bé Ví dụ: Twin pregnancies require frequent check-ups. (Thai đôi cần kiểm tra thường xuyên.)