VIETNAMESE

chuẩn mực hoá

làm cho bình thường hóa, chuẩn hóa

word

ENGLISH

Normalize

  
VERB

/ˈnɔːmələɪz/

Normalize

“Chuẩn mực hoá” là việc làm cho cái gì đó trở thành chuẩn mực hoặc theo những quy tắc đã được đặt ra.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần chuẩn mực hoá quy trình để tránh nhầm lẫn.

We need to normalize the process to avoid confusion.

2.

We need to normalize the process to avoid confusion.

Chúng ta cần chuẩn mực hoá quy trình để tránh nhầm lẫn.

Ghi chú

Từ norm-setting là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Norm-setting (noun) - Chuẩn mực hóa Ví dụ: Norm-setting ensures consistency across organizations. (Chuẩn mực hóa đảm bảo sự nhất quán giữa các tổ chức.) check Norm (noun) - Chuẩn mực Ví dụ: Social norms vary from culture to culture. (Các chuẩn mực xã hội khác nhau tùy thuộc vào văn hóa.) check Normalize (verb) - Bình thường hóa, chuẩn mực hóa Ví dụ: Efforts to normalize behavior are often seen in schools. (Những nỗ lực để chuẩn hóa hành vi thường được thấy ở trường học.)