VIETNAMESE
mọi
ENGLISH
every
/ˈevri/
Mọi là từ chỉ tất cả các thành viên trong một nhóm.
Ví dụ
1.
Mọi đứa trẻ đều xứng đáng được giáo dục tốt.
Every child deserves a good education.
2.
Mọi cửa đều bị khóa.
Every door was locked.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của every nhé!
All - Tất cả
Phân biệt:
All dùng để chỉ toàn bộ một tập hợp, không nhấn mạnh từng cá thể.
Ví dụ:
All students are invited.
(Tất cả học sinh đều được mời.)
Each - Mỗi, từng cá thể
Phân biệt:
Each nhấn mạnh từng phần tử riêng lẻ trong một tập hợp.
Ví dụ:
Each member contributed ideas.
(Mỗi thành viên đóng góp ý tưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết