VIETNAMESE

hãm

kìm hãm

word

ENGLISH

restrain

  
VERB

/rɪˈstreɪn/

inhibit

“Hãm” là hành động kìm hãm hoặc làm chậm lại sự phát triển.

Ví dụ

1.

Phanh đã hãm xe trên dốc.

The brakes restrained the vehicle on the slope.

2.

Anh ấy hãm cơn giận trong cuộc thảo luận.

He restrained his anger during the discussion.

Ghi chú

Hãm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hãm nhé! check Nghĩa 1: Cho nước sôi vào để chiết xuất tinh chất từ trà hay thảo dược. Tiếng Anh: steep Ví dụ: Let the tea steep for five minutes before drinking. (Hãm trà khoảng năm phút rồi hãy uống.) check Nghĩa 2: Làm chậm, ngăn lại sự hoạt động hoặc phát triển. Tiếng Anh: restrain Ví dụ: The driver restrained the car with an emergency brake. (Tài xế hãm xe lại bằng phanh khẩn cấp.) check Nghĩa 3: Làm cho đối phương rơi vào thế bị kìm hãm, không thể phản ứng tự do. Tiếng Anh: trap Ví dụ: The enemy was trapped in a tight valley. (Quân địch bị hãm vào thung lũng hẹp.) check Nghĩa 4: Hát một câu ngâm để mời rượu (trong hát ả đào cổ truyền). Tiếng Anh: sing a drinking verse Ví dụ: The singer sang a drinking verse to entertain the guests. (Ả đào hãm một câu mời rượu khách.) check Nghĩa 5: (Khẩu ngữ) Gây xui xẻo, vận rủi (dùng miêu tả người hoặc vật). Tiếng Anh: jinxed Ví dụ: Everything went wrong—this day feels jinxed. (Mọi việc đều hỏng, đúng là ngày hãm thật!)