VIETNAMESE

độ ổn định

word

ENGLISH

stability

  
NOUN

/stəˈbɪlɪti/

steadiness

Độ ổn định là mức độ vững chắc và không bị biến đổi của một hệ thống hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Độ ổn định của tòa nhà đảm bảo an toàn trong động đất.

The stability of the building ensures safety during earthquakes.

2.

Cải thiện độ ổn định nâng cao hiệu suất hệ thống.

Improving stability enhances system performance.

Ghi chú

Từ độ ổn định là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và kỹ thuật xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steadiness - Sự ổn định Ví dụ: Steadiness ensures the durability of the structure. (Sự ổn định đảm bảo độ bền của cấu trúc.) check Structural stability - Độ ổn định kết cấu Ví dụ: Structural stability is essential for tall buildings. (Độ ổn định kết cấu rất quan trọng cho các tòa nhà cao tầng.)