VIETNAMESE
giấc ngủ trưa
ngủ ngắn, ngủ buổi trưa
ENGLISH
siesta
/siˈɛstə/
afternoon rest
Giấc ngủ trưa là khoảng thời gian ngủ vào buổi trưa để lấy lại năng lượng.
Ví dụ
1.
Giấc ngủ trưa là thói quen phổ biến ở một số nền văn hóa.
A siesta is a common practice in some cultures.
2.
Ngủ trưa giúp tái tạo năng lượng cho buổi tối.
Taking a siesta helps recharge for the evening.
Ghi chú
Từ siesta là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Power nap - Giấc ngủ ngắn tăng năng lượng
Ví dụ:
A power nap can help boost your productivity.
(Một giấc ngủ ngắn có thể giúp tăng hiệu suất làm việc.)
Afternoon rest - Nghỉ ngơi buổi chiều
Ví dụ:
Taking an afternoon rest is common in Mediterranean countries.
(Nghỉ ngơi buổi chiều là thói quen phổ biến ở các nước Địa Trung Hải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết