VIETNAMESE
sảy thai
mất thai, động thai
ENGLISH
miscarry
/ˈmɪskæri/
abort
“Sảy thai” là hiện tượng thai nhi bị mất tự nhiên trước thời kỳ sinh.
Ví dụ
1.
Cô ấy bị sảy thai ở tháng thứ ba.
She miscarried in her third month.
2.
Bác sĩ đã giải thích lý do của việc sảy thai.
The doctor explained the reasons for the miscarriage.
Ghi chú
Từ sảy thai là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Stillbirth - Trường hợp thai chết lưu
Ví dụ:
The hospital has specialized care for stillbirth cases.
(Bệnh viện có sự chăm sóc đặc biệt cho các trường hợp thai chết lưu.)
Fertility - Khả năng sinh sản
Ví dụ:
The couple sought treatment to improve fertility.
(Cặp đôi đã tìm cách điều trị để cải thiện khả năng sinh sản.)
Prenatal care - Chăm sóc trước sinh
Ví dụ:
Prenatal care is essential for a healthy pregnancy.
(Chăm sóc trước sinh rất cần thiết cho một thai kỳ khỏe mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết