VIETNAMESE

giết

hủy diệt

word

ENGLISH

kill

  
VERB

/kɪl/

terminate

“Giết” là hành động làm chết một sinh vật.

Ví dụ

1.

Người thợ săn giết con nai trong cuộc săn.

The hunter killed the deer during the hunt.

2.

Anh ấy giết sâu bọ trong khu vườn của mình.

He killed the pests in his garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kill (giết) nhé! check Slay - Giết (thường dùng trong văn chương hoặc chiến trận) Phân biệt: Slay là từ mạnh, cổ điển – đồng nghĩa trực tiếp với kill trong bối cảnh hùng tráng hoặc mang tính hành động cao. Ví dụ: The hero slayed the dragon. (Vị anh hùng đã giết con rồng.) check Execute - Hành quyết Phân biệt: Execute dùng trong bối cảnh pháp luật, quân sự – gần nghĩa với kill nhưng mang sắc thái trang trọng, chính thức. Ví dụ: The prisoner was executed by firing squad. (Tù nhân bị hành quyết bằng xử bắn.) check Assassinate - Ám sát Phân biệt: Assassinate là từ mang tính chính trị, bí mật – tương đương với kill khi nói đến hành vi có chủ đích và mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The president was assassinated in public. (Tổng thống đã bị ám sát nơi công cộng.)