VIETNAMESE
cáo phó
thông báo tang
ENGLISH
obituary
/oʊˈbɪtʃuɛri/
death notice
Cáo phó là thông báo về sự qua đời của ai đó.
Ví dụ
1.
Cáo phó được đăng trên báo địa phương.
The obituary was published in the local newspaper.
2.
Hãy viết cáo phó trang trọng cho người đã khuất.
Write a respectful obituary for the deceased.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ obituary khi nói hoặc viết nhé!
Publish an obituary – đăng cáo phó
Ví dụ:
The newspaper published an obituary for the late professor.
(Tờ báo đã đăng cáo phó cho vị giáo sư quá cố)
Write an obituary – viết cáo phó
Ví dụ:
She was asked to write an obituary for a former colleague.
(Cô được yêu cầu viết cáo phó cho một đồng nghiệp cũ)
Obituary section – mục cáo phó (trên báo)
Ví dụ:
His name appeared in the obituary section of the Sunday Times.
(Tên ông xuất hiện trong mục cáo phó của báo Chủ Nhật)
Emotional obituary – cáo phó đầy cảm xúc
Ví dụ:
It was an emotional obituary that brought tears to many readers.
(Đó là một cáo phó đầy cảm xúc khiến nhiều độc giả xúc động)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết