VIETNAMESE

chào mời

mời gọi

word

ENGLISH

solicit

  
VERB

/səˈlɪsɪt/

offer

Chào mời là mời gọi hoặc đề nghị mua hàng hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy chào mời khách hàng bằng ưu đãi đặc biệt.

He solicited customers with special discounts.

2.

Chào mời khách hàng một cách lịch sự để xây dựng quan hệ.

Solicit customers politely to build rapport.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solicit (chào mời) nhé! check Offer - Đề nghị Phân biệt: Offer là cách nói trung tính – đồng nghĩa trực tiếp với solicit trong ngữ cảnh tiếp thị, mời chào sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: They offered free samples to attract customers. (Họ chào mời mẫu thử miễn phí để thu hút khách hàng.) check Pitch - Thuyết phục bán hàng Phân biệt: Pitch thường dùng trong ngữ cảnh bán hàng – gần nghĩa với solicit khi thể hiện nỗ lực thuyết phục người khác mua hoặc dùng dịch vụ. Ví dụ: He pitched his product to investors. (Anh ấy chào mời sản phẩm đến các nhà đầu tư.) check Approach - Tiếp cận mời gọi Phân biệt: Approach dùng trong các bối cảnh ngoại giao, kinh doanh – tương đương với solicit khi nhấn mạnh hành động chủ động tiếp cận. Ví dụ: Several agencies approached me with offers. (Vài công ty tiếp cận tôi để chào mời hợp tác.)