VIETNAMESE

ly biệt

tạm biệt

word

ENGLISH

farewell

  
NOUN

/ˈfeəwɛl/

adieu

“Ly biệt” là sự chia ly hoặc tạm biệt trong một thời gian dài.

Ví dụ

1.

Cuộc ly biệt đã mang lại nhiều cảm xúc cho mọi người.

The farewell was emotional for everyone involved.

2.

Bài phát biểu chia tay khiến nhiều người xúc động.

The farewell speech brought tears to many eyes.

Ghi chú

Từ ly biệt mang ý nghĩa chia tay hoặc tạm biệt, thường mang cảm xúc tiếc nuối. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Parting - Chia tay Ví dụ: The parting was emotional as they waved goodbye. (Cuộc chia tay đầy cảm xúc khi họ vẫy tay chào tạm biệt.) check Goodbye - Tạm biệt Ví dụ: She said goodbye to her friends before leaving the city. (Cô ấy nói lời tạm biệt với bạn bè trước khi rời thành phố.) check Separation - Chia cắt Ví dụ: The separation from his family was heartbreaking. (Sự chia cắt khỏi gia đình khiến anh đau lòng.)