VIETNAMESE

cắn xé

xé nát

word

ENGLISH

tear apart

  
VERB

/tɛər əˈpɑːrt/

rip, shred

Cắn xé là hành động dùng răng cắn mạnh và kéo ra.

Ví dụ

1.

Con chó đã cắn xé tờ báo.

The dog tore apart the newspaper.

2.

Đừng để lũ trẻ cắn xé đệm ghế.

Don't let the kids tear apart the cushions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tear apart (cắn xé) nhé! check Rip to shreds - Xé vụn Phân biệt: Rip to shreds là cách nói mạnh – đồng nghĩa trực tiếp với tear apart trong ngữ cảnh cắn, xé vật gì đó thành nhiều mảnh. Ví dụ: The dog ripped the toy to shreds within minutes. (Chú chó đã cắn xé đồ chơi thành từng mảnh chỉ trong vài phút.) check Maul - Cào xé dữ dội Phân biệt: Maul dùng để mô tả hành vi cắn, cào mạnh – gần nghĩa với tear apart trong bối cảnh động vật tấn công. Ví dụ: The bear mauled the tent looking for food. (Con gấu đã cào xé lều để tìm thức ăn.) check Devour violently - Cắn phá dữ dội Phân biệt: Devour violently là cách nói mô tả – tương đương với tear apart trong ngữ cảnh ăn ngấu nghiến, xé nát. Ví dụ: The wolves devoured the prey violently. (Lũ sói đã cắn xé con mồi một cách dữ dội.)