VIETNAMESE

cú đánh mạnh

cú đòn mạnh

word

ENGLISH

strong strike

  
NOUN

/strɒŋ straɪk/

hard hit

“Cú đánh mạnh” là một cú đánh với lực rất lớn.

Ví dụ

1.

Cái búa đã giáng một cú đập mạnh.

The hammer delivered a strong strike.

2.

Cái búa giáng một cú đập mạnh và chính xác.

The hammer delivered a precise and strong strike.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strong strike (cú đánh mạnh) nhé! check Powerful blow - Cú đánh mạnh mẽ Phân biệt: Powerful blow là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với strong strike trong bối cảnh chiến đấu, thể thao hoặc hành động. Ví dụ: He delivered a powerful blow to his opponent’s chest. (Anh ta tung cú đánh mạnh vào ngực đối thủ.) check Heavy hit - Cú đánh nặng Phân biệt: Heavy hit là cách nói phổ biến – gần nghĩa với strong strike trong ngữ cảnh va chạm hoặc tấn công. Ví dụ: The boxer landed a heavy hit in the final round. (Tay đấm tung cú đánh nặng ở hiệp cuối.) check Forceful strike - Cú đánh có lực Phân biệt: Forceful strike nhấn mạnh đến cường độ – tương đương với strong strike trong mô tả kỹ thuật hoặc bạo lực. Ví dụ: The door broke under a forceful strike. (Cánh cửa vỡ ra dưới một cú đánh mạnh.)