VIETNAMESE

điều khoản bảo lưu

word

ENGLISH

reservation clause

  
NOUN

/ˌrɛzəˈveɪʃən klɔːz/

protective clause

Điều khoản bảo lưu là quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của một bên trong hợp đồng.

Ví dụ

1.

Điều khoản bảo lưu bảo vệ quyền lợi của người bán.

The reservation clause protects the seller's rights.

2.

Điều khoản bảo lưu cho phép công ty giữ quyền lợi của mình.

The reservation clause allows the company to retain its rights.

Ghi chú

Điều khoản bảo lưu là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Protective provision - Quy định bảo vệ Ví dụ: The reservation clause includes protective provisions for the seller. (Điều khoản bảo lưu bao gồm các quy định bảo vệ cho người bán.) check Retention right - Quyền giữ lại Ví dụ: The reservation clause ensures the retention right of the company. (Điều khoản bảo lưu đảm bảo quyền giữ lại của công ty.) check Condition precedent - Điều kiện tiên quyết Ví dụ: The reservation clause depends on a condition precedent. (Điều khoản bảo lưu phụ thuộc vào một điều kiện tiên quyết.)