VIETNAMESE

độ cong

word

ENGLISH

curvature

  
NOUN

/ˈkɜːrvətʃər/

bend

Độ cong là mức độ uốn cong của một bề mặt hoặc đường thẳng.

Ví dụ

1.

Độ cong của con đường đòi hỏi lái xe cẩn thận.

The curvature of the road requires careful driving.

2.

Độ cong lớn có thể cho thấy áp lực trong vật liệu.

High curvature can indicate stress in materials.

Ghi chú

Độ cong là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hình học và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arc radius - Bán kính cung Ví dụ: The arc radius determines the curvature of the design. (Bán kính cung quyết định độ cong của thiết kế.) check Bend angle - Góc uốn Ví dụ: The bend angle affects the structural integrity of pipes. (Góc uốn ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của ống.)