VIETNAMESE

diệt chuột

loại bỏ chuột

word

ENGLISH

Rat extermination

  
NOUN

/ræt ɪkˌstɜːrmɪˈneɪʃən/

Rodent control

"Diệt chuột" là hành động loại bỏ chuột khỏi một khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Dịch vụ diệt chuột có sẵn ở các khu vực đô thị.

Rat extermination services are available in urban areas.

2.

Diệt chuột hiệu quả giảm rủi ro sức khỏe.

Effective rat extermination reduces health risks.

Ghi chú

Từ Rat extermination là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm soát dịch hại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pest control – kiểm soát dịch hại Ví dụ: Pest control services are essential in urban areas. (Dịch vụ kiểm soát dịch hại rất quan trọng ở các khu vực đô thị.) check Rodenticide – thuốc diệt chuột Ví dụ: The company uses eco-friendly rodenticides. (Công ty sử dụng thuốc diệt chuột thân thiện với môi trường.) check Infestation – sự phá hoại của côn trùng hoặc chuột Ví dụ: The house had a serious rat infestation. (Ngôi nhà đã bị chuột phá hoại nghiêm trọng.)