VIETNAMESE
trữ lượng
ENGLISH
reserve
/rɪˈzɜːv/
stock
Trữ lượng là lượng tài nguyên có thể được khai thác hoặc sử dụng.
Ví dụ
1.
Trữ lượng than đá có hạn.
The reserve of coal is limited.
2.
Trữ lượng dầu đang cạn kiệt.
The oil reserve is depleting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reserve nhé!
Stock - Kho dự trữ
Phân biệt:
Stock thường dùng để chỉ một lượng lớn hàng hóa hoặc tài nguyên dự trữ.
Ví dụ:
The company maintains a stock of essential goods.
(Công ty duy trì kho dự trữ hàng hóa thiết yếu.)
Cache - Kho tạm thời
Phân biệt:
Cache thường ám chỉ các kho nhỏ hoặc bí mật được lưu trữ để sử dụng trong tương lai.
Ví dụ:
They discovered a cache of supplies in the cave.
(Họ phát hiện một kho tạm thời trong hang động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết