VIETNAMESE
điều hành
quản lý
ENGLISH
Management
/ˈmænɪʤmənt/
Supervision
"Điều hành" là việc quản lý và giám sát hoạt động của một tổ chức hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Quản lý dự án đang diễn ra tốt.
Management of the project is going well.
2.
Quản lý nhân viên đòi hỏi nhiều thách thức.
Management of employees involves multiple challenges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ managment nhé!
Manage – quản lý
Ví dụ:
She manages a team of 20 employees.
(Cô ấy quản lý một đội gồm 20 nhân viên.)
Manager – người quản lý
Ví dụ:
The manager held a meeting to discuss company goals.
(Người quản lý đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về mục tiêu của công ty.)
Manageable – có thể quản lý được
Ví dụ:
The workload is heavy but manageable.
(Khối lượng công việc lớn nhưng có thể quản lý được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết