VIETNAMESE

ứng suất kéo

word

ENGLISH

tensile stress

  
NOUN

/ˈtɛnsaɪl ˈstrɛs/

Ứng suất kéo là lực kéo tác động lên vật thể gây ra sự biến dạng.

Ví dụ

1.

Ứng suất kéo làm vật liệu bị kéo giãn.

The tensile stress caused the material to stretch.

2.

Ứng suất kéo ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.

Tensile stress affects the durability of materials.

Ghi chú

Ứng suất kéo là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ học vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stress-strain curve - Đường cong ứng suất-biến dạng Ví dụ: The stress-strain curve helps engineers analyze materials. (Đường cong ứng suất-biến dạng giúp các kỹ sư phân tích vật liệu.) check Elastic limit - Giới hạn đàn hồi Ví dụ: Beyond the elastic limit, the material deforms permanently. (Vượt qua giới hạn đàn hồi, vật liệu biến dạng vĩnh viễn.)